|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
biến hoá
verb To transform, to evolve quá trình từ vượn biến hoá thà nh ngÆ°á»i the evolution of the ape into man adj Versatile, multiform lối đánh của du kÃch biến hoá không cùng the guerilla tactics is unendingly versatile
| [biến hoá] | | | to evolve | | | quá trình biến hoá từ vượn thà nh ngÆ°á»i | | the evolution of the ape-man into man | | | flexible; versatile | | | chiến thuáºt biến hoá | | versatile tactics |
|
|
|
|